Ngành nghề kinh doanh Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh Việt Nam
HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 - VSIC 2007
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Tên ngành
A
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011
Trồng cây hàng năm
0111
01110
Trồng lúa
0112
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0114
01140
Trồng cây mía
0115
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
01160
Trồng cây lấy sợi
0117
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa hàng năm
0119
Trồng cây hàng năm khác
01191
Trồng cây gia vị hàng năm
01192
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199
Trồng cây hàng năm khác còn lại
012
Trồng cây lâu năm
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
0122
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
01230
Trồng cây điều
0124
01240
Trồng cây hồ tiêu
0125
01250
Trồng cây cao su
0126
01260
Trồng cây cà phê
0127
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281
Trồng cây gia vị lâu năm
01282
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129
Trồng cây lâu năm khác
01291
Trồng cây cảnh lâu năm
01299
Trồng cây lâu năm khác còn lại
013
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131
01310
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
01320
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014
Chăn nuôi
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411
Sản xuất giống trâu, bò
01412
Chăn nuôi trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421
Sản xuất giống ngựa, lừa
01422
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451
Sản xuất giống lợn
01452
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
0149
01490
Chăn nuôi khác
015
0150
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
017
0170
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104
Ươm giống cây lâm nghiệp
022
0220
02200
Khai thác gỗ
023
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231
02310
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232
02320
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024
0240
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031
Khai thác thuỷ sản
0311
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
03120
Khai thác thuỷ sản nội địa
032
Nuôi trồng thuỷ sản
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03211
Nuôi cá
03212
Nuôi tôm
03213
Nuôi thủy sản khác
03214
Sản xuất giống thủy sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi cá
03222
Nuôi tôm
03223
Nuôi thủy sản khác
03224
Sản xuất giống thủy sản nội địa
B
KHAI KHOÁNG
05
Khai thác than cứng và than non
051
0510
05100
Khai thác và thu gom than cứng
052
0520
05200
Khai thác và thu gom than non
06
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061
0610
06100
Khai thác dầu thô
062
0620
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07
Khai thác quặng kim loại
071
0710
07100
Khai thác quặng sắt
072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221
Khai thác quặng bôxít
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073
0730
07300
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
08
Khai khoáng khác
081
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
08920
Khai thác và thu gom than bùn
0893
08930
Khai thác muối
0899
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091
0910
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099
0990
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10
Sản xuất, chế biến thực phẩm
101
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Giết mổ gia súc, gia cầm
10102
Chế biến và bảo quản thịt
10109
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202
Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Sản xuất nước ép từ rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
104
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401
Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402
Sản xuất dầu, bơ thực vật
105
1050
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106
Xay xát và sản xuất bột
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10612
Sản xuất bột thô
1062
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107
Sản xuất thực phẩm khác
1071
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
10720
Sản xuất đường
1073
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076
10760
Sản xuất chè
1077
10770
Sản xuất cà phê
1079
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108
1080
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11
110
Sản xuất đồ uống
1101
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
11020
Sản xuất rượu vang
1103
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
12
120
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001
Sản xuất thuốc lá
12009
Sản xuất thuốc hút khác
13
Dệt
131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311
13110
Sản xuất sợi
1312
13120
Sản xuất vải dệt thoi
1313
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
139
Sản xuất hàng dệt khác
1391
13910
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
13920
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
13930
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
13940
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
13990
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14
Sản xuất trang phục
141
1410
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142
1420
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143
1430
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152
1520
15200
Sản xuất giày, dép
16
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ
Dịch Vụ Kế Toán Tân Thuế Việt
Liên hệ chúng tôi:
DỊCH VỤ KẾ TOÁN TÂN THUẾ VIỆT
Văn phòng: 143 đường HT06, P Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM
Email: tuvan@tanthueviet.com
Di động: 0938.123.657 - 0906.657.659 Ms Lan và cộng sự
Website: tanthueviet.com hoặc tanthueviet.vn
https://tanthueviet.com/nganh-nghe-kinh-doanh-viet-nam.html
HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 - VSIC 2007
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Tên ngành
A
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011
Trồng cây hàng năm
0111
01110
Trồng lúa
0112
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0114
01140
Trồng cây mía
0115
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
01160
Trồng cây lấy sợi
0117
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa hàng năm
0119
Trồng cây hàng năm khác
01191
Trồng cây gia vị hàng năm
01192
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199
Trồng cây hàng năm khác còn lại
012
Trồng cây lâu năm
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
0122
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
01230
Trồng cây điều
0124
01240
Trồng cây hồ tiêu
0125
01250
Trồng cây cao su
0126
01260
Trồng cây cà phê
0127
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281
Trồng cây gia vị lâu năm
01282
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129
Trồng cây lâu năm khác
01291
Trồng cây cảnh lâu năm
01299
Trồng cây lâu năm khác còn lại
013
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131
01310
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
01320
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014
Chăn nuôi
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411
Sản xuất giống trâu, bò
01412
Chăn nuôi trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421
Sản xuất giống ngựa, lừa
01422
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451
Sản xuất giống lợn
01452
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
0149
01490
Chăn nuôi khác
015
0150
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
017
0170
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104
Ươm giống cây lâm nghiệp
022
0220
02200
Khai thác gỗ
023
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231
02310
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232
02320
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024
0240
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031
Khai thác thuỷ sản
0311
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
03120
Khai thác thuỷ sản nội địa
032
Nuôi trồng thuỷ sản
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03211
Nuôi cá
03212
Nuôi tôm
03213
Nuôi thủy sản khác
03214
Sản xuất giống thủy sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi cá
03222
Nuôi tôm
03223
Nuôi thủy sản khác
03224
Sản xuất giống thủy sản nội địa
B
KHAI KHOÁNG
05
Khai thác than cứng và than non
051
0510
05100
Khai thác và thu gom than cứng
052
0520
05200
Khai thác và thu gom than non
06
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061
0610
06100
Khai thác dầu thô
062
0620
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07
Khai thác quặng kim loại
071
0710
07100
Khai thác quặng sắt
072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221
Khai thác quặng bôxít
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073
0730
07300
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
08
Khai khoáng khác
081
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
08920
Khai thác và thu gom than bùn
0893
08930
Khai thác muối
0899
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091
0910
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099
0990
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10
Sản xuất, chế biến thực phẩm
101
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Giết mổ gia súc, gia cầm
10102
Chế biến và bảo quản thịt
10109
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202
Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Sản xuất nước ép từ rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
104
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401
Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402
Sản xuất dầu, bơ thực vật
105
1050
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106
Xay xát và sản xuất bột
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10612
Sản xuất bột thô
1062
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107
Sản xuất thực phẩm khác
1071
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
10720
Sản xuất đường
1073
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076
10760
Sản xuất chè
1077
10770
Sản xuất cà phê
1079
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108
1080
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11
110
Sản xuất đồ uống
1101
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
11020
Sản xuất rượu vang
1103
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
12
120
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001
Sản xuất thuốc lá
12009
Sản xuất thuốc hút khác
13
Dệt
131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311
13110
Sản xuất sợi
1312
13120
Sản xuất vải dệt thoi
1313
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
139
Sản xuất hàng dệt khác
1391
13910
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
13920
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
13930
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
13940
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
13990
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14
Sản xuất trang phục
141
1410
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142
1420
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143
1430
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152
1520
15200
Sản xuất giày, dép
16
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ
Dịch Vụ Kế Toán Tân Thuế Việt
Liên hệ chúng tôi:
DỊCH VỤ KẾ TOÁN TÂN THUẾ VIỆT
Văn phòng: 143 đường HT06, P Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM
Email: tuvan@tanthueviet.com
Di động: 0938.123.657 - 0906.657.659 Ms Lan và cộng sự
Website: tanthueviet.com hoặc tanthueviet.vn
https://tanthueviet.com/nganh-nghe-kinh-doanh-viet-nam.html
Nhận xét
Đăng nhận xét