Ngành nghề kinh doanh Việt Nam

Ngành nghề kinh doanh Việt Nam

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 - VSIC 2007
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Tên ngành
A
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011
Trồng cây hàng năm
0111
01110
Trồng lúa
0112
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0114
01140
Trồng cây mía
0115
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
01160
Trồng cây lấy sợi
0117
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa hàng năm
0119
Trồng cây hàng năm khác
01191
Trồng cây gia vị hàng năm
01192
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199
Trồng cây hàng năm khác còn lại
012
Trồng cây lâu năm
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
0122
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
01230
Trồng cây điều
0124
01240
Trồng cây hồ tiêu
0125
01250
Trồng cây cao su
0126
01260
Trồng cây cà phê
0127
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281
Trồng cây gia vị lâu năm
01282
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129
Trồng cây lâu năm khác
01291
Trồng cây cảnh lâu năm
01299
Trồng cây lâu năm khác còn lại
013
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131
01310
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
01320
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014
Chăn nuôi
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411
Sản xuất giống trâu, bò
01412
Chăn nuôi trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421
Sản xuất giống ngựa, lừa
01422
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451
Sản xuất giống lợn
01452
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
0149
01490
Chăn nuôi khác
015
0150
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
017
0170
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104
Ươm giống cây lâm nghiệp
022
0220
02200
Khai thác gỗ
023
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231
02310
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232
02320
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024
0240
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031
Khai thác thuỷ sản
0311
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
03120
Khai thác thuỷ sản nội địa
032
Nuôi trồng thuỷ sản
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03211
Nuôi cá
03212
Nuôi tôm
03213
Nuôi thủy sản khác
03214
Sản xuất giống thủy sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi cá
03222
Nuôi tôm
03223
Nuôi thủy sản khác
03224
Sản xuất giống thủy sản nội địa
B
KHAI KHOÁNG
05
Khai thác than cứng và than non
051
0510
05100
Khai thác và thu gom than cứng
052
0520
05200
Khai thác và thu gom than non
06
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061
0610
06100
Khai thác dầu thô
062
0620
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07
Khai thác quặng kim loại
071
0710
07100
Khai thác quặng sắt
072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221
Khai thác quặng bôxít
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073
0730
07300
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
08
Khai khoáng khác
081
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
08920
Khai thác và thu gom than bùn
0893
08930
Khai thác muối
0899
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091
0910
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099
0990
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10
Sản xuất, chế biến thực phẩm
101
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Giết mổ gia súc, gia cầm
10102
Chế biến và bảo quản thịt
10109
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202
Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Sản xuất nước ép từ rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
104
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401
Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402
Sản xuất dầu, bơ thực vật
105
1050
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106
Xay xát và sản xuất bột
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10612
Sản xuất bột thô
1062
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107
Sản xuất thực phẩm khác
1071
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
10720
Sản xuất đường
1073
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076
10760
Sản xuất chè
1077
10770
Sản xuất cà phê
1079
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108
1080
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11
110
Sản xuất đồ uống
1101
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
11020
Sản xuất rượu vang
1103
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
12
120
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001
Sản xuất thuốc lá
12009
Sản xuất thuốc hút khác
13
Dệt
131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311
13110
Sản xuất sợi
1312
13120
Sản xuất vải dệt thoi
1313
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
139
Sản xuất hàng dệt khác
1391
13910
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
13920
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
13930
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
13940
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
13990
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14
Sản xuất trang phục
141
1410
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142
1420
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143
1430
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152
1520
15200
Sản xuất giày, dép
16
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17
170
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18
In, sao chép bản ghi các loại
181
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811
18110
In ấn
1812
18120
Dịch vụ liên quan đến in
182
1820
18200
Sao chép bản ghi các loại
19
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191
1910
19100
Sản xuất than cốc
192
1920
19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
20111
Sản xuất khí công nghiệp
20112
Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20113
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20114
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
20119
Sản xuất hóa chất cơ bản khác
2012
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131
Sản xuất plastic nguyên sinh
20132
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021
20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222
Sản xuất mực in
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231
Sản xuất mỹ phẩm
20232
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203
2030
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
21
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001
Sản xuất thuốc các loại
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221
Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219
22190
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23101
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
23102
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
23103
Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
23109
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
239
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941
Sản xuất xi măng
23942
Sản xuất vôi
23943
Sản xuất thạch cao
2395
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24
Sản xuất kim loại
241
2410
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
242
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
24201
Sản xuất kim loại quý
24202
Sản xuất kim loại màu
243
Đúc kim loại
2431
24310
Đúc sắt, thép
2432
24320
Đúc kim loại màu
25
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252
2520
25200
Sản xuất vũ khí và đạn dược
259
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261
2610
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
262
2620
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263
2630
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
264
2640
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652
26520
Sản xuất đồng hồ
266
2660
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267
2670
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268
2680
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27
Sản xuất thiết bị điện
271
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272
2720
27200
Sản xuất pin và ắc quy
273
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2731
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274
2740
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275
2750
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
279
2790
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281
Sản xuất máy thông dụng
2811
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ
Dịch Vụ Kế Toán Tân Thuế Việt
Liên hệ chúng tôi:
DỊCH VỤ KẾ TOÁN TÂN THUẾ VIỆT
Văn phòng: 143 đường HT06, P Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM
Email: tuvan@tanthueviet.com
Di động: 0938.123.657 - 0906.657.659 Ms Lan và cộng sự
Website: tanthueviet.com hoặc tanthueviet.vn
#NgànhnghềkinhdoanhViệtNam
https://bit.ly/4bOLMub
Nhận xét
Đăng nhận xét